-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Kích thước xe ô tô tiêu chuẩn các dòng xe 4, 7, 16, 29 chỗ
17/07/2025
Hiểu rõ kích thước các loại xe ô tô là yếu tố then chốt để có một chuyến đi thoải mái và tiết kiệm. Việc lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến những bất tiện không đáng có, từ không gian chật chội đến chi phí lãng phí. Hãy cùng Thuê Xe Phương Anh tìm hiểu chi tiết về kích thước tiêu chuẩn của các dòng xe phổ biến từ 4 đến 29 chỗ, để quý khách dễ dàng chọn được chiếc xe lý tưởng cho nhu cầu của mình nhất.
Kích thước xe ô tô và những thông số cơ bản
Việc nắm rõ kích thước các loại xe ô tô du lịch sẽ giúp người dùng đánh giá chính xác về thiết kế tổng thể, không gian nội thất và khả năng vận hành thực tế. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản mà quý khách nên nắm rõ:
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): Là số đo toàn bộ chiều dài, chiều rộng và chiều cao bên ngoài của xe. Thông số này phản ánh rõ dáng xe và mức độ chiếm không gian khi lưu thông hoặc đỗ xe.
- Chiều dài cơ sở: Là khoảng cách giữa tâm bánh trước và tâm ánh sau. Xe có chiều dài cơ sở lớn sẽ có cabin rộng rãi, ổn định hơn khi lái, còn xe có chiều dài cơ sở nhỏ sẽ dễ xoay trở, phù hợp đường phố hẹp.
- Chiều rộng cơ sở: Là khoảng cách giữa hai bánh xe nằm trên cùng một trục. Thông số này ảnh hưởng đến độ cân bằng và khả năng bám đường khi vào cua.
- Khoảng sáng gầm xe: Là khoảng cách từ điểm thấp nhất gầm xe đến mặt đường. Xe có khoảng sáng gầm cao dễ vượt địa hình gồ ghề, trong khi xe gầm thấp giúp lái chắc tay trên đường bằng.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: Là bán kính nhỏ nhất để xe có thể quay đầu. Xe có bán kính quay nhỏ sẽ linh hoạt hơn khi xoay xở trong không gian hẹp như hầm xe hay phố đông.
Kích thước các loại xe ô tô thường được xác định bởi chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể
Kích thước xe ô tô 4 chỗ ngồi
Trong các dòng xe du lịch, xe 4 chỗ phổ biến nhờ thiết kế gọn nhẹ dễ di chuyển phù hợp cho gia đình nhỏ người đi làm học tập hay công tác. Kích thước các loại xe ô tô 4 chỗ ngồi thường dao động tùy theo phân khúc (hạng A, B, C, D) và kiểu dáng (hatchback hoặc sedan). Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước cơ bản của một số phân khúc phổ biến:
Phân khúc |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều cao (mm) |
Mẫu xe |
Hạng A (Hatchback) |
3300–3700 |
1450–1500 |
1400–1450 |
Kia Morning, Hyundai i10 |
Hạng B (Hatchback) |
3700–3900 |
1550 |
1450–1600 |
Toyota Wigo, Mazda2 Sport |
Hạng C (Hatchback) |
3900–4100 |
1700 |
1550–1600 |
Honda City Hatchback |
Hạng D (Hatchback) |
4100–4300 |
1700–1750 |
1600–1700 |
Mazda3 Hatchback |
Hạng A–D (Sedan) |
3900–5000 |
1650–1750 |
1550–1900 |
Toyota Vios, Hyundai Elantra |
Một số kích thước cơ bản mà cần chú ý khi chọn lựa dòng xe ô tô 4 chỗ
Các thông số trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo phiên bản và thiết kế riêng của từng hãng xe. Tuy nhiên, việc nắm rõ kích thước cơ bản sẽ giúp quý khách dễ dàng so sánh và lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với điều kiện sử dụng thực tế.
Kích thước xe ô tô 7 chỗ ngồi
Các dòng xe ô tô 7 chỗ hiện nay được thiết kế đa dạng về kiểu dáng và tính năng, mang đến không gian ngồi rộng rãi và tiện dụng lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm đông người. Dưới đây là bảng thông số cơ bản về kích thước các loại xe ô tô 7 chỗ đang phổ biến để quý khách dễ dàng hình dung và lựa chọn:
Phân khúc |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều cao (mm) |
Mẫu xe |
Hạng A |
4600–4700 |
1700–1750 |
1750–11750 |
Mitsubishi Xpander |
Hạng B |
4700–4850 |
1760–1750 |
1750–1850 |
Toyota Innova, Kia Rondo |
Hạng C |
4850–4900 |
1800 |
1550–1850 |
Hyundai SantaFe |
Hạng D |
4900–4950 |
1850–1900 |
1850–1900 |
Ford Everest, Toyota Fortuner |
Mỗi phân khúc xe 7 chỗ sẽ có nhiều kích thước khác nhau
Xe 7 chỗ được đánh giá cao nhờ khả năng chở được nhiều người và hành lý, phù hợp cho mục đích sử dụng gia đình hoặc dịch vụ. Kích thước lớn mang lại ưu thế về không gian nhưng cũng đồng thời yêu cầu không gian đỗ xe và điều kiện giao thông tương ứng. Vì vậy, người mua cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn dòng xe này để đảm bảo phù hợp với điều kiện sử dụng thực tế.
Xem thêm bài viết: Thuê xe 7 chỗ có lái tại Hà Nội
Kích thước xe ô tô 9 chỗ ngồi
Khi nhắc đến các dòng xe 9 chỗ, người dùng thường quan tâm đến không gian rộng rãi và khả năng phục vụ tốt cho nhóm đông người. Dưới đây là thông số điển hình của một số mẫu xe 9 chỗ được ưa chuộng hiện nay:
Mẫu xe |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều cao (mm) |
Toyota Innova Crysta |
4735 |
1830 |
1795 |
Kia Carnival (thế hệ mới) |
5115 |
1985 |
1740 |
Hyundai Staria |
5253 |
1997 |
1990 |
Ford Transit Limousine |
5820 |
1974 |
2360 |
Kích thước xe ô tô 16 chỗ ngồi
Kích thước xe ô tô 16 chỗ ngồi có sự khác biệt tùy theo từng dòng xe, nhưng nhìn chung đều thuộc nhóm xe cỡ lớn, phù hợp cho mục đích vận chuyển hành khách, du lịch hoặc dịch vụ. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước các loại xe ô tô 16 chỗ phổ biến:
Mẫu xe |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều cao (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Hyundai Solati |
6195 |
2038 |
2760 |
3670 |
Ford Transit |
5780 |
2000 |
2360 |
3750 |
Toyota Hiace |
5380 |
1880 |
2285 |
3110 |
Mercedes Sprinter |
5932 |
2175 |
2644 |
3665 |
Iveco Daily |
~7000 |
~2100 |
~2800 |
~4000 |
Một số kích thước xe ô tô 16 chỗ phổ biến nhất hiện nay
Xem thêm về bài viết: Thuê xe ô tô Hà Nội
Kích thước xe ô tô 29 chỗ ngồi
Kích thước các loại xe ô tô 29 chỗ ngồi thường thuộc phân khúc xe khách cỡ trung, được sử dụng phổ biến trong vận tải hành khách, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh... Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước các dòng xe ô tô 29 chỗ phổ biến tại Việt Nam:
Mẫu xe |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều cao (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Gầm xe (mm) |
Thaco Meadow TB85s |
8460 |
2300 |
3100 |
4100 |
130 |
Samco Felix |
8285 |
2310 |
3130 |
4175 |
190 |
Universe Global |
8285 |
2310 |
3130 |
4175 |
190 |
Thaco Garden TB79s |
7945 |
2200 |
3105 |
3800 |
165 |
Hyundai County |
7620 |
2090 |
2855 |
4085 |
155 |
Fuso Rosa |
7780 |
2010 |
2760 |
— |
— |
Kích thước xe 29 chỗ phù hợp với những chuyến du lịch đông người hay theo tour
Kích thước xe ô tô bán tải
Kích thước xe ô tô bán tải thường dao động tùy theo từng mẫu xe, nhưng nhìn chung đều có thiết kế gầm cao, thân xe dài và thùng chở hàng phía sau. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước các loại xe ô tô bán tải phổ biến tại Việt Nam:
Mẫu xe |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều cao (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Gầm xe (mm) |
Thùng xe (DxRxC mm) |
Ford Ranger |
5370 |
1918 |
1884 |
3270 |
235–283 |
1560 × 1560 × 530 |
Toyota Hilux |
5325 |
1855 |
1815 |
3085 |
230 |
1520 × 1520 × 500 |
Mazda BT-50 |
5280 |
1870 |
1810 |
3125 |
240 |
1500 × 1530 × 490 |
Mitsubishi Triton |
5320 |
1865 |
1795 |
3000 |
220 |
1520 × 1470 × 475 |
Nissan Navara |
5260 |
1875 |
1855 |
3150 |
225 |
1490 × 1510 × 520 |
Chevrolet Colorado |
5408 |
1886 |
1840 |
3259 |
219 |
1572 × 1530 × 510 |
Kích thước xe bán tải sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng hãng xe và mẫu xe cụ thể
Top 7 mẫu xe ô tô kích thước 4, 7, 16, 29 chỗ
Dưới đây là 7 mẫu xe đại diện cho từng phân khúc được nhiều khách hàng ưa chuộng tại Việt Nam hiện nay:
Mẫu xe |
Hình ảnh |
Kích thước (DxRxC) mm |
Khoảng sáng gầm (mm) |
Động cơ |
Công suất (HP) |
Xe ô tô 4 chỗ Kia Morning |
3595 x 1595 x 1490 |
152 |
1.25L Xăng |
83 |
|
Xe ô tô 4 chỗ Toyota Vios |
4425 x 1730 x 1475 |
133 |
1.5L Xăng |
107 |
|
Xe ô tô 7 chỗ Mitsubishi Xpander |
4595 x 1750 x 1730 |
205 |
1.5L Xăng |
104 |
|
Xe ô tô 7 chỗ Toyota Innova |
4735 x 1830 x 1795 |
178 |
2.0L Xăng |
102 |
|
Xe ô tô 16 chỗ Ford Transit |
5780 x 2000 x 2360 |
165 |
2.4L Diesel |
138 |
|
Xe ô tô 16 chỗ Hyundai Solati |
6140 x 2038 x 2760 |
185 |
2.5L Diesel |
170 |
|
Xe ô tô 29 chỗ Thaco Town |
7485 x 2050 x 2800 |
190 |
Diesel Cummins 3.9L |
150 |
Trên đây là các thông tin tổng quan về kích thước các loại xe ô tô ở các dòng xe phổ biến từ 4 đến 29 chỗ sẽ giúp quý khách có thể hình dung và lựa chọn được phương tiện phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Hãy liên hệ với Thuê Xe Phương Anh để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu của mình nhất.
Bài viết liên quan
Cho thuê xe đi tỉnh giá rẻ mới nhất 2025 hiện nay
Hoàng Thị Mỹ Liêm
17/07/2025
Thuê Xe Phương Anh là đơn vị cho thuê xe đi tỉnh với đủ dòng xe từ 4 đến 45 chỗ đời mới, kèm giá chi tiết cập nhật 2025, từ 800.000 đến 6.000.000 VNĐ.
Cho thuê xe ô tô quận Hà Đông, Hà Nội uy tín, giá rẻ
Hoàng Thị Mỹ Liêm
17/07/2025
Thuê Xe Phương Anh cung cấp dịch vụ thuê xe ô tô quận Hà Đông từ 4 đến 16 chỗ với giá tốt, xe đời mới và hỗ trợ tận tình 24/7 cho mọi nhu cầu di chuyển.
Cho thuê xe ô tô quận Đống Đa uy tín giá rẻ
Hoàng Thị Mỹ Liêm
17/07/2025
Thuê Xe Phương Anh cung cấp dịch vụ thuê xe ô tô quận Đống Đa tự lái, đa dạng mẫu mới.đời mới từ 4 - 45 chỗ. Nhanh chóng liên hệ 0978.32.32.38 đặt xe!
Thủ tục và quy định cho thuê xe ô tô cần lưu ý những gì?
Hoàng Thị Mỹ Liêm
17/07/2025
Quy định về cho thuê xe ô tô hiện nay khá phức tạp với nhiều thủ tục pháp lý mà người kinh doanh và người cần thuê xe cần lưu ý. Từ việc đăng ký kinh doanh, cấp phép hoạt động cho đến các quy định về bảo hiểm và hợp đồng thuê xe đều có những yêu cầu riêng biệt. Để giúp bạn hiểu rõ toàn bộ quy trì...